10+ Các Loại Vật Liệu Ốp Tường Phổ Biến với Giá Rẻ Nhất Năm 2023

Hiện nay, có ngày càng nhiều loại vật liệu ốp tường được ra đời để đáp ứng tiêu chuẩn về độ đa dạng và mẫu mã độc đáo, độ bền cao. Tuy nhiên, mỗi loại...

Hiện nay, có ngày càng nhiều loại vật liệu ốp tường được ra đời để đáp ứng tiêu chuẩn về độ đa dạng và mẫu mã độc đáo, độ bền cao. Tuy nhiên, mỗi loại vật liệu lại đi kèm với những ưu điểm và nhược điểm riêng. Vì vậy, bạn cần dựa vào đặc điểm của từng loại để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho không gian của mình.

Tổng hợp các vật liệu ốp tường được ưa chuộng hiện nay

1. Vì sao cần phải ốp tường?

Khác với trước kia, hiện nay ngày càng nhiều nhà ở, chung cư và đặc biệt là biệt thự dần sử dụng nhiều loại vật liệu ốp tường thay thế cho sơn cho ngôi nhà của mình. Dưới đây là những lý do chính:

  • Sử dụng các loại vật liệu ốp tường phù hợp với không gian cùng họa tiết độc đáo, tinh tế sẽ giúp tạo điểm nhấn cho không gian nội thất.
  • Mỗi không gian sử dụng một loại vật liệu ốp tường mang đến kiểu thiết kế hiện đại và lạ mắt giúp khẳng định tính cách và vị thế của gia chủ.
  • Tạo nên không gian sống phong cách, thẩm mỹ và sang trọng.
  • Giúp bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại có thể tác động trực tiếp như: Nhện, gián, ẩm và mốc từ đó giúp gia tăng tuổi thọ cho toàn bộ bề mặt tường.

2. Các loại vật liệu ốp tường được ưa chuộng hiện nay

Để lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất với không gian công trình của bạn, chúng tôi đã liệt kê 9 loại vật liệu thông dụng nhất hiện nay. Mỗi loại sẽ tương ứng với những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng biệt.

2.1. Tấm nhựa ốp tường

2.1.1 Tấm nhựa ốp tường PVC vân đá

"Tấm nhựa ốp tường PVC vân đá" là một trong những loại vật liệu ốp tường được làm từ 2 nguyên liệu chính là bột đá và nhựa PVC nguyên sinh. Bề mặt chất liệu có các kiểu họa tiết vân đá cẩm thạch đa dạng tương ứng với các họa tiết trên bề mặt đá tự nhiên.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống nước, chống mối mọt.
  • Độ bền cao.
  • Không chứa các chất độc hại như: Lưu huỳnh, thủy ngân, chì,...

Tấm nhựa ốp tường PVC vân đá

Nhược điểm:

  • Khả năng chống xước chưa tốt.
  • Có thể bị bong tróc nếu tấm nhựa chịu áp lực lớn tác động trực tiếp.
  • Tiếp xúc với nước quá thường xuyên sẽ gây bong các đường chỉ keo.

2.1.2 Tấm nhựa ốp tường vân gỗ

Với tiêu chí vẻ bề ngoài có họa tiết giống gỗ tự nhiên tới 90% và sở hữu giá thành rẻ, thi công đơn giản, "tấm nhựa ốp tường vân gỗ" ngày càng được lựa chọn phổ biến. Được in bằng công nghệ 3D cho họa tiết mặt tường sắc nét, đem tới không gian sống cao cấp và sang trọng.

Ưu điểm:

  • Bề mặt cứng.
  • Chi phí thấp.
  • Thi công đơn giản và nhanh chóng.

Tấm nhựa ốp tường vân gỗ với nhiều mẫu vân đa dạng

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu lực hạn chế so với gỗ tự nhiên và ván gỗ công nghiệp.
  • Khả năng chống ẩm hạn chế, không nên lắp đặt tại nơi có độ ẩm cao.

2.2 Gạch ốp tường

Gạch ốp tường phổ biến hiện nay được ưu tiên sử dụng gồm 3 loại: Gạch men, gạch 3D và gạch xơ mướp.

2.2.1 Gạch men

Gạch men có tên gọi khác là gạch Ceramic, thuộc phân khúc tầm trung với mẫu mã sang trọng, độc đáo và đẳng cấp. Loại vật liệu này được sử dụng phổ biến cho nhiều khu vực trong căn nhà như: Phòng ngủ, phòng bếp, phòng ăn cho tới phòng tắm.

Ưu điểm:

  • Kích thước gạch đa dạng đáp ứng nhiều công trình.
  • Giá thành hợp lý.
  • Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.

Gạch men ceramic có kích thước đa dạng đáp ứng nhiều công trình

Nhược điểm:

  • Rất dễ sứt mẻ gây mất thẩm mỹ.
  • Thời gian thi công dài và cần thợ thi công có tay nghề cao.
  • Khả năng chống ẩm chưa tốt.

2.2.2 Gạch 3D

Gạch ốp tường 3D là loại gạch có họa tiết độc đáo và kiểu dáng nổi bật, ấn tượng. Loại vật liệu này luôn mang đến cảm giác tươi mới, thư giãn và có tính thẩm mỹ cao.

Ưu điểm:

  • Dễ dàng lau chùi và làm sạch định kỳ.
  • Có khả năng cách âm, chống ồn hiệu quả.
  • Khả năng cách nhiệt, kháng ẩm, chống cháy tốt.

Gạch ốp tường 3D hiệu quả trong việc tạo điểm nhấn cho không gian

Nhược điểm:

  • Giá thành sản phẩm cao.
  • Chi phí và thời gian thi công, lắp đặt tương đối lớn.

2.2.3 Gạch xơ mướp

Gạch xơ mướp là loại vật liệu mới nhanh chóng được ưa chuộng nhờ tính thân thiện với môi trường. Sản phẩm được ép hoàn toàn từ xơ mướp, sau đó đúc theo các khuôn và nhuộm màu theo yêu cầu. Gạch xơ mướp có tính thẩm mỹ và tính sáng tạo cao, thể hiện tính cách của gia chủ một cách chính xác.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống khuẩn vượt trội.
  • Có tính thẩm mỹ cao và bảng thành phần hoàn toàn an toàn với người sử dụng.
  • Dễ dàng di chuyển và thi công lắp đặt.

Gạch xơ mướp vô cùng thân thiện với môi trường

Nhược điểm:

  • Mẫu mã không đa dạng, phong phú.
  • Khách hàng không có nhiều lựa chọn đối với dòng gạch xơ mướp này.

2.3. Kính ốp tường

Kính ốp tường là vật liệu hữu dụng trong các căn chung cư hoặc căn nhà có kích thước khiên tốm. Kính ốp giúp mở rộng không gian, tạo ra các điểm sáng và ấn tượng cho toàn bộ căn nhà đem lại giá trị thẩm mỹ cho không gian nội thất.

Kính ốp tường thường được đặt ở vị trí bàn ăn

Ưu điểm:

  • Tạo hiệu ứng nới rộng không gian cho căn nhà.
  • Tăng tính thẩm mỹ và không gian ấn tượng.
  • Độ bền cao.
  • Mẫu mã đa dạng và độc đáo.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với các vật liệu ốp tường khác.
  • Yêu cầu kỹ thuật thi công phức tạp.
  • Thời gian thi công dài.

2.4. Tấm xi măng

Tấm xi măng đặc biệt phù hợp với các không gian nội thất có lối thiết kế hiện đại, độc đáo và sáng tạo. Tấm ván xi măng được làm từ sợi Xenlulo, xi măng Portland với khả năng chống cháy, chịu được độ ẩm cao. Đặc biệt đây là 1 trong các loại vật liệu ốp tường có tính thẩm mỹ cao và trọng lượng nhỏ.

Tấm xi măng là loại vật liệu ốp tường mang tính sáng tạo và độc đáo

Ưu điểm:

  • Trọng lượng nhẹ và cấu tạo bền bỉ, chắc chắn.
  • Thiết kế phù hợp với nhiều phong cách thiết kế không gian nội thất.
  • Có tính ứng dụng cao trên mọi bề mặt thuộc quy mô nội thất và ngoại thất.

Nhược điểm:

  • Không thể uốn cong linh hoạt, không thể bo góc hoặc lắp đặt cho các bề mặt có nhiều góc cạnh.
  • Vật liệu dễ bị nhiễm sóng vô tuyến do trong cấu tạo có chứa khung thép.
  • Yêu cầu kỹ thuật thi công phức tạp.

2.5. Đá hoa cương

Đá hoa cương là loại vật liệu có mặt phổ biến trong các công trình biệt thự, chung cư cao cấp, khách sạn, nhà hàng cũng như các không gian sang trọng, mang đến sự cao cấp. Đá hoa cương có thể ứng dụng cho các công trình nội thất và ngoại thất. Với mẫu mã đa dạng cùng nhiều ưu điểm vượt trội, nó được nhiều gia đình Việt ưu tiên lựa chọn.

Đá hoa cương mang lại không gian sang trọng và đẳng cấp

Ưu điểm:

  • Có độ cứng và độ bền bỉ cao.
  • Là loại vật liệu không thấm nước.
  • Mẫu mã đa dạng và độc đáo.
  • Nâng tầm vẻ đẹp và tạo nên không gian cao cấp.

Nhược điểm:

  • Đòi hỏi yêu cầu thi công phức tạp, phải được thi công bởi đội ngũ giàu kinh nghiệm.
  • Giá thành thuộc phân khúc cao cấp.
  • Chi phí thi công cao.
  • Cần vệ sinh thường xuyên để duy trì độ sáng bóng của bề mặt đá.

2.6. Tấm ốp tường 3D

Tấm ốp tường 3D là loại vật liệu mới được đánh giá cao về tính độc đáo, được làm từ nhiều vật liệu như: Thạch cao, xi măng, kim loại, gỗ hoặc nhựa Composite. Mức giá thành của loại vật liệu ốp tường này tương đối đa dạng và thuộc phân khúc giá tầm trung. Tấm ốp tường 3D hiện nay đang được ứng dụng phổ biến trong các không gian yêu cầu sự độc đáo, ấn tượng, tính thẩm mỹ cao.

Dễ dàng gây ấn tượng cho không gian với tấm ốp tường 3D

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ẩm mốc và chống nước ổn định.
  • Giúp chống ồn, tiêu âm hiệu quả.
  • Là loại vật liệu có trọng lượng nhẹ.
  • Khả năng chịu lực tốt, bảo vệ bề mặt tường khỏi các tác nhân bên ngoài làm trầy xước, biến dạng.
  • Hoa văn và kiểu dáng đa dạng, mang nhiều phong cách thiết kế.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu bề mặt tường phải phẳng khi thi công.
  • Đảm bảo bề mặt tường sạch để đảm bảo độ bám dính của tấm ốp tường 3D.
  • Mỗi vật liệu trên bề mặt tường đều đi kèm với yêu cầu thi công riêng biệt, đòi hỏi đội ngũ thi công có kinh nghiệm.
  • Kỹ thuật thi công phức tạp và tốn nhiều chi phí.

2.7. Gỗ ốp tường

Gỗ ốp tường được chia làm 2 loại dựa theo vật liệu chính tạo nên sản phẩm: Gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên. Mỗi loại sẽ đi kèm những ưu điểm và nhược điểm như sau:

2.7.1 Gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp có giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên, bạn có thể lựa chọn các dòng gỗ công nghiệp ốp tường nhập khẩu với nhiều mẫu mã và chất lượng cao. Màu sắc, kiểu dáng vô cùng đa dạng, bề mặt họa tiết được in bằng công nghệ 3D chân thực tới 95% so với họa tiết vân gỗ tự nhiên.

Ưu điểm:

  • Dễ dàng vận chuyển và thi công lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.
  • Mức giá mềm hơn so với gỗ ốp tường làm bằng gỗ tự nhiên.

Gỗ công nghiệp có giá thành rẻ và mẫu mã đa dạng hơn gỗ tự nhiên

Nhược điểm:

  • Không nên lắp đặt tại nơi có độ ẩm quá cao như nhà tắm, nhà vệ sinh.
  • Dễ xảy ra hiện tượng cong vênh nếu nhiệt độ thay đổi đột ngột.

2.7.2 Gỗ tự nhiên

Gỗ tự nhiên là loại vật liệu ốp tường nằm trong phân khúc cao cấp với giá thành cao. Vật liệu này mang lại không gian nội thất cao cấp, sang trọng và độ ổn định cao hơn so với gỗ công nghiệp. Tuy nhiên, gỗ tự nhiên gặp hạn chế về độ đa dạng và đòi hỏi kỹ thuật thi công phức tạp hơn so với gỗ công nghiệp.

Ưu điểm:

  • Có thể chế tác theo nhiều kiểu dáng, kích thước khác nhau.
  • Gỗ tự nhiên có độ dẻo dai và độ đàn hồi cao, khắc phục được nhược điểm cong vênh so với gỗ công nghiệp.
  • Không thấm nước và chống ẩm tốt.

Gỗ tự nhiên có độ ổn định cao và mang đến không gian nội thất cao cấp

Nhược điểm:

  • Chất liệu gỗ tự nhiên dễ dàng bị mối mọt xâm nhập sau một thời gian sử dụng.
  • Mẫu mã không đa dạng và nhanh bị phai màu sau một thời gian sử dụng.

2.8. Giấy dán tường

Giấy dán tường được ưu tiên lựa chọn với những công trình có ngân sách hạn chế. Đây là loại giấy được tạo ra từ vải dệt Fabric Textile hoặc vải không dệt Non Woven, hoàn toàn an toàn cho người sử dụng. Thời gian sử dụng của miếng dán tường ổn định trong khoảng 1 - 2 năm. Vì vậy, đặc biệt thích hợp với những gia chủ thích thay đổi thiết kế thường xuyên mà vẫn tiết kiệm được chi phí.

Giấy dán tường có thời gian sử dụng ổn định lên tới 2 năm

Ưu điểm:

  • Giá thành phải chăng với mẫu mã đa dạng.
  • Thi công dễ dàng và thời gian thi công ngắn.
  • Có thể thường xuyên thay đổi mẫu mã và thiết kế.

Nhược điểm:

  • Độ bền hạn chế.
  • Khả năng chống ẩm kém và không phù hợp dán ở khu vực tường ẩm.
  • Dễ bị bong tróc sau một thời gian sử dụng nếu bề mặt thi công không đạt yêu cầu.

3. Các tiêu chí lựa chọn vật liệu ốp tường phù hợp

3.1 Đối với không gian nội thất

Không gian nội thất bao gồm các khu vực quan trọng như: phòng ngủ, phòng bếp và phòng khách. Đây là những không gian quyết định vẻ đẹp cho toàn bộ ngôi nhà. Việc sử dụng các loại vật liệu ốp tường cho từng không gian dựa theo đặc điểm của nó giúp nâng cấp tính thẩm mỹ cho toàn bộ căn nhà.

  • Với phòng ngủ: Bạn nên ưu tiên các vật liệu có khả năng cách âm, cách nhiệt thiết kế phù hợp với tổng thể phong cách nội thất.
  • Với phòng bếp: Bạn nên lựa chọn vật liệu có khả năng chống ẩm, chống cháy và chống thấm nước để đảm bảo độ bền của vật liệu và độ an toàn cho toàn bộ gia đình. Đặc biệt, nên lựa chọn vật liệu dễ dàng vệ sinh và hạn chế được tình trạng bám bẩn.
1